Có 2 kết quả:
首都領地 shǒu dū lǐng dì ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄧˋ • 首都领地 shǒu dū lǐng dì ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄧˋ
shǒu dū lǐng dì ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital territory
(2) Australian Capital Territory (ACT) around Canberra 堪培拉
(2) Australian Capital Territory (ACT) around Canberra 堪培拉
Bình luận 0
shǒu dū lǐng dì ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital territory
(2) Australian Capital Territory (ACT) around Canberra 堪培拉
(2) Australian Capital Territory (ACT) around Canberra 堪培拉
Bình luận 0